Đọc nhanh: 星期五 (tinh kì ngũ). Ý nghĩa là: Ngày thứ 6; thứ sáu.
✪ 1. Ngày thứ 6; thứ sáu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星期五
- 从 星期三 到 星期五
- từ thứ tư đến thứ sáu.
- 截止 日期 是 下个星期 五
- Thời hạn cuối cùng là vào thứ Sáu tuần sau.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 每星期 我 必须 要 准备 五个 课件
- Mỗi tuần chúng tôi phải chuẩn bị 5 cái slide.
- 下星期 我要 去 天津 出差
- Tuần sau tôi phải đi Thiên Tân công tác.
- 星期五 我们 打算 去 峨嵋山
- Chúng tôi dự định đi núi Nga Mi vào thứ Sáu.
- 他 说 星期三 动身 , 到 星期五 才 走
- anh ấy nói thứ tư lên đường, mà đến thứ sáu mới đi
- 今天 星期六
- Hôm nay là thứ bảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
星›
期›