Đọc nhanh: 雨夹雪 (vũ giáp tuyết). Ý nghĩa là: Xuě mưa tuyết.
雨夹雪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xuě mưa tuyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨夹雪
- 风声 夹 着 雨声
- Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
- 外面 雨雪 越来越 大
- Bên ngoài tuyết rơi ngày càng lớn hơn.
- 雨雪 其霏
- mưa tuyết mù trời.
- 雨雪 雰雰
- mưa tuyết mịt mù
- 雨雪霏霏
- mưa tuyết mù trời
- 朋友 是 雨 中 伞 , 遮风挡雨 ; 朋友 是 雪 中炭 , 暖心 驱寒
- Bạn là chiếc ô che mưa, che mưa gió, bạn là than trong tuyết, sưởi ấm trái tim xua tan giá lạnh
- 雨雪 不停 , 行人 稀少
- Tuyết rơi không ngừng, người đi lại rất ít.
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
雨›
雪›