星期二 xīngqī 'èr
volume volume

Từ hán việt: 【tinh kì nhị】

Đọc nhanh: 星期二 (tinh kì nhị). Ý nghĩa là: Ngày thứ 3; thứ ba.

Ý Nghĩa của "星期二" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Ngày thứ 3; thứ ba

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星期二

  • volume volume

    - 上上星期 shàngshàngxīngqī

    - Tuần trước nữa.

  • volume volume

    - 星期 xīngqī 轻松 qīngsōng 收入 shōurù 过千绑 guòqiānbǎng yuán

    - Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần

  • volume volume

    - 上个星期 shànggexīngqī le 北京 běijīng

    - Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 星期二 xīngqīèr

    - Hôm nay là thứ ba.

  • volume volume

    - 下星期 xiàxīngqī 我要 wǒyào 天津 tiānjīn 出差 chūchāi

    - Tuần sau tôi phải đi Thiên Tân công tác.

  • volume volume

    - 牧师 mùshī měi 星期二 xīngqīèr zuò 履行 lǚxíng 神职 shénzhí de 访问 fǎngwèn

    - Mục sư thực hiện việc thăm viếng để thực hiện nhiệm vụ tôn giáo hàng tuần vào thứ Ba.

  • volume volume

    - 下星期 xiàxīngqī yǒu 一个 yígè 重要 zhòngyào de 会议 huìyì

    - Tuần sau tôi có một cuộc họp quan trọng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 星期天 xīngqītiān 所以 suǒyǐ 门市 ménshì hěn hǎo

    - hôm nay là ngày chủ nhật, vì vậy bán lẻ rất chạy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao