Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Về Môi Trường

218 từ

  • 人类的末日 rénlèi de mòrì

    Ngày tận thế của nhân loại

    right
  • 温室效应 wēnshì xiàoyìng

    Hiệu ứng nhà kính

    right
  • 防污染 fáng wūrǎn

    Chống ô nhiễm

    right
  • 消除污染 xiāochú wūrǎn

    Loại trừ ô nhiễm

    right
  • 污染控制 wūrǎn kòngzhì

    Khống chế ô nhiễm

    right
  • 污染监测器 wūrǎn jiāncè qì

    Máy đo độ ô nhiễm

    right
  • 污染标准指数 wūrǎn biāozhǔn zhǐshù

    Trị số tiêu chuẩn ô nhiễm

    right
  • 环境试验 huánjìng shìyàn

    Thí nghiệm môi trường

    right
  • 环境温度 huánjìng wēndù

    Nhiệt độ môi trường

    right
  • 环境效应 huánjìng xiàoyìng

    Hiệu ứng môi trường

    right
  • 环境监测 huánjìng jiāncè

    Giám sát môi trường

    right
  • 环境净化 huánjìng jìnghuà

    Làm sạch môi trường

    right
  • 环境空气 huánjìng kōngqì

    Không khí trong môi trường

    right
  • 环境证据 huánjìng zhèngjù

    Chứng cứ môi trường

    right
  • 地球环境 dìqiú huánjìng

    Môi trường trái đất

    right
  • 化学清洗 huàxué qīngxǐ

    Tẩy rửa bằng hóa chất

    right
  • 化学处理 huàxué chǔlǐ

    Xử lý bằng hóa chất

    right
  • 废料处理 fèiliào chǔlǐ

    Xử lý phế liệu

    right
  • 生物学处理 shēngwù xué chǔlǐ

    Xử lý sinh vật học

    right
  • 垃圾处理 lèsè chǔlǐ

    Xử lý rác thải

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org