Đọc nhanh: 生物学处理 (sinh vật học xứ lí). Ý nghĩa là: Xử lý sinh vật học.
生物学处理 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xử lý sinh vật học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物学处理
- 学生 们 在 研 物理学
- Học sinh đang nghiên cứu vật lý học.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 老师 个别 处理 学生 的 问题
- Giáo viên xử lý riêng vấn đề của từng học sinh.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 是 一位 物理学 博士
- Anh ấy là một tiến sĩ vật lý.
- 他 在 物理系 学习 很 努力
- Anh ấy học rất chăm chỉ ở khoa vật lý.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 因为 他 我 才 想 成为 海洋 生物学家
- Anh ấy là lý do tôi muốn trở thành một nhà sinh vật biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
学›
物›
理›
生›