Đọc nhanh: 环境试验 (hoàn cảnh thí nghiệm). Ý nghĩa là: Thí nghiệm môi trường.
环境试验 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thí nghiệm môi trường
环境试验:环境试验
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环境试验
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 他们 处在 良好 的 环境 中
- Họ đang ở trong một môi trường tốt.
- 青年人 要 禁得起 艰苦环境 的 考验
- thanh niên phải chịu được thử thách trong hoàn cảnh gian khổ.
- 他 很快 熟悉 了 新 环境
- Anh ấy nhanh chóng làm quen với môi trường mới.
- 他们 服 了 新 的 工作 环境
- Họ đã thích nghi với môi trường làm việc mới.
- 他 是 一名 经验丰富 的 环境 工程师 , 致力于 环保 项目 的 开发
- Anh ấy là một kỹ sư môi trường giàu kinh nghiệm, tận tâm phát triển các dự án bảo vệ môi trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
境›
环›
试›
验›