Đọc nhanh: 环境温度 (hoàn cảnh ôn độ). Ý nghĩa là: Nhiệt độ môi trường.
环境温度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhiệt độ môi trường
环境温度是表示环境冷热程度的物理量,测量方法有干球温度法、湿球温度法、黑球温度法。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环境温度
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 他 不断 地 调节 温度
- Anh ấy liên tục điều chỉnh nhiệt độ.
- 这些 植物 在 高温 潮湿 的 环境 中 才能 生长 得 旺盛
- Những cây này chỉ có thể phát triển tốt trong môi trường nóng ẩm.
- 他们 处在 良好 的 环境 中
- Họ đang ở trong một môi trường tốt.
- 调节 温度 适应环境
- Điều chỉnh nhiệt độ thích ứng môi trường.
- 他 审视 了 一下 周围 的 环境
- Anh ấy kiểm tra kỹ xung quanh.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
境›
度›
温›
环›