Đọc nhanh: 化学清洗 (hoá học thanh tẩy). Ý nghĩa là: Tẩy rửa bằng hóa chất.
化学清洗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tẩy rửa bằng hóa chất
化学清洗,chemical cleaning,是指利用化学方法及化学药剂达到清洗设备目的的方法。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学清洗
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 他 在 清华大学 读 本科
- Anh ấy đang học đại học tại Đại học Thanh Hoa.
- 化学 具有 良好 透明性
- Nhựa có tính trong suốt tốt.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
- 今天 放学 回家 我 不光 要 洗衣服 还要 煮饭
- Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.
- 他 的 化学 知识 丰富
- Kiến thức hóa học của anh ấy phong phú.
- 他们 把 车 送到 洗车 店 清洗
- Họ đưa xe đến tiệm rửa xe để làm sạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
学›
洗›
清›