Đọc nhanh: 废料处理 (phế liệu xứ lí). Ý nghĩa là: Xử lý phế liệu.
废料处理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xử lý phế liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废料处理
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 布料 需碱 处理
- Vải cần được xử lý bằng soda.
- 报废 的 设备 要 处理
- Thiết bị báo hỏng cần được xử lý.
- 旧电脑 应该 报废 处理
- Máy tính cũ nên được xử lý báo hỏng.
- 这种 材料 的 处理 很 关键
- Cách xử ký của loại tài liệu này rất quan trọng.
- 我们 需要 处理 这些 废物
- Chúng ta cần xử lý những rác này.
- 他们 在 清理 社区 的 废弃物
- Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.
- 这个 布料 需要 脱色 处理
- Loại vải này cần được tẩy màu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
废›
料›
理›