Đọc nhanh: 环境空气 (hoàn cảnh không khí). Ý nghĩa là: Không khí trong môi trường.
环境空气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không khí trong môi trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环境空气
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 大气污染 对 环境 有害
- Ô nhiễm khí quyển có hại cho môi trường.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 他们 处在 良好 的 环境 中
- Họ đang ở trong một môi trường tốt.
- 他 审视 了 一下 周围 的 环境
- Anh ấy kiểm tra kỹ xung quanh.
- 他们 服 了 新 的 工作 环境
- Họ đã thích nghi với môi trường làm việc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
境›
气›
环›
空›