Đọc nhanh: 环境证据 (hoàn cảnh chứng cứ). Ý nghĩa là: Chứng cứ môi trường.
环境证据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chứng cứ môi trường
环境证据一般不属于基本证据,不能用于直接证实有关被审事项,但它可以帮助审计人员了解被审事项所处的环境或发展的状况,为判断被审事项和确证已收集其他证据的程度提供依据,因而,环境证据仍然是审计人员进行判断所必须掌握的资料。具体地划分,环境证据包括:反映内部控制状况的环境证据、反映管理素质的环境、反映管理水平和管理条件的环境证据。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环境证据
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 人类 需要 保护环境
- Con người cần bảo vệ môi trường.
- 他 呼吁 大家 保护环境
- Anh ấy kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường.
- 人们 应当 注意 保护环境
- Mọi người nên chú ý bảo vệ môi trường.
- 他 正在 采集 证据
- Anh ấy đang thu thập chứng cứ.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 他 处理 外遇 证据
- Anh ấy xử lý chứng cứ ngoại tình.
- 他 喜欢 安静 的 环境 , 相反 , 我 喜欢 热闹
- Anh ấy thích môi trường yên tĩnh, ngược lại, tôi thích sự ồn ào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
境›
据›
环›
证›