Đọc nhanh: 污染标准指数 (ô nhiễm tiêu chuẩn chỉ số). Ý nghĩa là: Trị số tiêu chuẩn ô nhiễm.
污染标准指数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trị số tiêu chuẩn ô nhiễm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污染标准指数
- 他们 在 监测 污染
- Họ đang giám sát ô nhiễm.
- 应 在 生产组 内 找 标准 劳动力 , 互相 比较 , 评 成数
- ở trong các tổ sản xuất, nên tìm ra tiêu chuẩn chung của sức lao động, so sánh lẫn nhau, đánh giá tỉ lệ.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 他们 调整 了 底薪 标准
- Họ đã điều chỉnh tiêu chuẩn lương cơ bản.
- 他 正在 准备 投标 文件
- Anh ấy đang chuẩn bị hồ sơ đấu thầu.
- 他们 超过 了 年度 指标
- Họ đã vượt qua chỉ tiêu hàng năm.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
指›
数›
染›
标›
污›