Đọc nhanh: 人类的末日 (nhân loại đích mạt nhật). Ý nghĩa là: Ngày tận thế của nhân loại.
人类的末日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày tận thế của nhân loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人类的末日
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 人类 的 耐力 有 极限
- Sức chịu đựng của con người có giới hạn.
- 人类 进化 的 途程
- con đường tiến hoá của nhân loại.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 人类 的 力量 在于 团结
- Sức mạnh nhân loại nằm ở đoàn kết.
- 人类 的 想象力 是 无穷的
- Trí tưởng tượng của con người là vô tận.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
日›
末›
的›
类›