Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Về Môi Trường

218 từ

  • 地力保持 dìlì bǎochí

    Giữ độ phì của đất

    right
  • 地球物理年 dìqiú wùlǐ nián

    Năm vật lý địa cầu

    right
  • 地球保护日 dìqiú bǎohù rì

    Ngày bảo vệ trái đất

    right
  • 生态分布 shēngtài fēnbù

    Phân bố sinh thái

    right
  • 生态群 shēngtài qún

    Quần thể sinh thái

    right
  • 生态型 shēngtài xíng

    Loại hình sinh thái

    right
  • 生态环境 shēngtài huánjìng

    Môi trường sinh thái

    right
  • 生态系统 shēngtài xìtǒng

    Hệ thống sinh thái

    right
  • 生化试验 shēnghuà shìyàn

    Thí nghiệm sinh hóa

    right
  • 生物带 shēngwù dài

    Dải sinh vật

    right
  • 生物区 shēngwù qū

    Vùng sinh vật

    right
  • 生物圈 shēngwùquān

    Vòng sinh vật

    right
  • 生态资源 shēngtài zīyuán

    Tài nguyên sinh thái

    right
  • 生物氧化 shēngwù yǎnghuà

    Oxy hóa sinh vật

    right
  • 生物保护法 shēngwù bǎohù fǎ

    Luật bảo vệ sinh vật

    right
  • 遥测术 yáocè shù

    Kỹ thuật quan trắc từ xa

    right
  • 生命维持 shēngmìng wéichí

    Duy trì sự sống

    right
  • 禁烟区 jìnyān qū

    Khu vực cấm hút thuốc

    right
  • 非吸烟者 fēi xīyān zhě

    Người không hút thuốc

    right
  • 禁烟日 jìnyān rì

    Ngày cấm hút thuốc

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org