Đọc nhanh: 防污染 (phòng ô nhiễm). Ý nghĩa là: Chống ô nhiễm.
防污染 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chống ô nhiễm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防污染
- 他们 在 监测 污染
- Họ đang giám sát ô nhiễm.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 大气污染 对 环境 有害
- Ô nhiễm khí quyển có hại cho môi trường.
- 城市 的 空气污染 严重
- Ô nhiễm không khí ở thành phố rất nghiêm trọng.
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 很多 东西 使 水污染 , 例如 轮胎 、 垃圾 和 塑胶袋
- Nhiều thứ làm ô nhiễm nước, ví dụ như lốp xe, rác và túi nhựa.
- 你 知道 如何 防止 电脑病毒 感染 吗 ?
- Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?
- 我们 应该 使用 无烟煤 以 防止 空气污染
- Chúng ta nên sử dụng than không khói để ngăn chặn ô nhiễm không khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
染›
污›
防›