Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Về Môi Trường

218 từ

  • 生活用水 shēnghuó yòngshuǐ

    Nước sinh hoạt

    right
  • 生活废弃物 shēnghuó fèiqì wù

    Rác thải sinh hoạt

    right
  • 废碱 fèi jiǎn

    Chất kiềm phế thải

    right
  • 废钢 fèigāng

    Thép phế thải

    right
  • 废液 fèi yè

    Chất dịch phế thải

    right
  • 废油 fèi yóu

    Dầu phế thải

    right
  • 废纸 fèi zhǐ

    Giấy lộn

    right
  • 废铸铁 fèi zhùtiě

    Gang phế thải

    right
  • 废物箱 fèiwù xiāng

    Thùng đựng chất thải

    right
  • 废气管 fèiqì guǎn

    Ống đựng khí thảiống thoát hơi thửa

    right
  • 废料堆 fèiliào duī

    Đống phế thải

    right
  • 酸雨 suānyǔ

    Mưa acid

    right
  • 酸烟 suān yān

    Khói acid

    right
  • 人口过密 rénkǒuguò mì

    Dân số dày đặc

    right
  • 过伐 guò fá

    Đốn chặt quá mức

    right
  • 过度开采 guòdù kāicǎi

    Khai thác quá mức

    right
  • 过度乱捕杀 guòdù luàn bǔshā

    Săn bắn; tàn sát quá mức

    right
  • 全球变暖 quánqiú biàn nuǎn

    Trái đất nóng lên

    right
  • 能源枯竭 néngyuán kūjié

    Khô cạn năng lượng

    right
  • 生态灭绝 shēngtài mièjué

    Hủy diệt sinh thái

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org