Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giày Da

1647 từ

  • 章台 zhāng tái

    chương đài

    right
  • 真皮 zhēnpí

    da; lớp da giữa; lớp da trong; nội bì

    right
  • 整理 zhěnglǐ

    Thu Dọn, Dọn Dẹp

    right
  • 整数 zhěngshù

    Số Nguyên, Chỉnh Số

    right
  • 正本 zhèngběn

    bản chính; chính bảnbản gốc; bản chính thức

    right
  • 支 zhī

    Chiếc (Lượng Từ Cho Bút…)

    right
  • 纸板 zhǐbǎn

    giấy các-tông; giấy cứngbìa

    right
  • 重修 chóngxiū

    trùng tu; sửa lạichắp

    right
  • 皱纹 zhòuwén

    Nếp Nhăn

    right
  • 状态 zhuàngtài

    Trạng Thái

    right
  • 总共 zǒnggòng

    Tổng Cộng

    right
  • 总数 zǒngshù

    Tổng Số

    right
  • 总务 zǒngwù

    hành chính tổng hợp; quản lý (trong cơ quan, trường học)người quản lý; cán bộ hành chính tổng hợp; người phụ trách hành chính tổng hợp

    right
  • 纵向 zòngxiàng

    dọc; từ trên xuống dưới; thẳnghướng thẳng; hướng dọc

    right
  • 钻头 zuàntóu

    mũi khoan

    right
  • 做法 zuòfǎ

    Cách Làm

    right
  • 三夹板 sān jiábǎn

    Ván ba lớp, gỗ ba lớp

    right
  • 买方 mǎifāng

    bên mua

    right
  • 交货地点 jiāo huò dìdiǎn

    Địa điểm giao hàng

    right
  • 休息时间 xiūxi shíjiān

    thời gian nghỉ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org