Đọc nhanh: 重修 (trùng tu). Ý nghĩa là: trùng tu; sửa lại, chắp.
重修 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trùng tu; sửa lại
再度修整或修建
✪ 2. chắp
连接使合在一起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重修
- 古人 注重 修身
- Người xưa chú trọng tu thân.
- 动词 重叠 后 不能 受 已然 副词 修饰 , 可以 受 未然 副词 修饰
- Động từ trùng điệp không thể dùng với trạng từ bổ ngữ mang nghĩa đã xảy ra, nhưng có thể dùng với các trạng từ bổ ngữ hàm ý chưa xảy ra.
- 他 非常 注重 个人修养
- Anh ấy rất chú trọng đến kỷ luật cá nhân.
- 这座 大楼 被 重新 装修 过
- Tòa nhà cao tầng này đã được cải tạo lại.
- 已经 决定 这 本书 要 重新 修订
- Đã quyết định rằng cuốn sách này sẽ được sửa lại.
- 这个 段落 脱字 了 , 要 重新 修改
- Đoạn này bị thiếu chữ, cần sửa lại.
- 他 重新 修复 了 这部 机器
- Anh ấy đã sửa chữa lại máy móc này.
- 我们 应该 注重 修身
- Chúng ta nên chú trọng tu thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
重›