Đọc nhanh: 纵向 (tung hướng). Ý nghĩa là: dọc; từ trên xuống dưới; thẳng, hướng thẳng; hướng dọc. Ví dụ : - 纵向比较 tương đối thẳng.. - 纵向联系 liên hệ thẳng. - 京广铁路是纵向的,陇海铁路是横向的。 đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
✪ 1. dọc; từ trên xuống dưới; thẳng
非平行的;上下方向的
- 纵向 比较
- tương đối thẳng.
- 纵向 联系
- liên hệ thẳng
✪ 2. hướng thẳng; hướng dọc
指南北方向
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵向
- 纵向 联系
- liên hệ thẳng
- 纵使 大众 也 曾 偏向 正途 也罢 , 那 总是 出于 错误 的 原因
- Dù cho công chúng đã từng có xu hướng đi theo con đường chính đáng, điều đó cũng luôn xuất phát từ những lý do sai lầm.
- 纵向 比较
- tương đối thẳng.
- 纵步 向前走 去
- rảo bước về phía trước
- 他 操纵 了 方向盘
- Anh ấy điều khiển vô lăng.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
- 这个 图是 纵向 的
- Hình này là theo chiều dọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
纵›