Đọc nhanh: 钻头 (toản đầu). Ý nghĩa là: mũi khoan. Ví dụ : - 经营产品为:磁力钻, 攻丝机, 空心钻头及钢轨钻头 Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt. - 他在想购买冲击钻头5mm,但是在淘宝找了半天还没找着 Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
钻头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũi khoan
钻、钻床、钻探机上用的刀具,金属切削上常用的是有螺旋槽的麻花钻头,地质勘探用的有硬质合金钻头、金钢石钻头等
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻头
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 我 在 木头 上 钻个 眼儿
- Tôi khoan một lỗ trên gỗ.
- 打开 车门 , 他 一头 钻 了 进去
- vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
- 他 在 钻 木头
- Anh ấy đang khoan gỗ.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
钻›