转让 zhuǎnràng
volume volume

Từ hán việt: 【chuyển nhượng】

Đọc nhanh: 转让 (chuyển nhượng). Ý nghĩa là: chuyển nhượng; để lại; nhượng lại; chuyển giao; chuyên nhượng; nhường lời. Ví dụ : - 转让房屋 chuyển nhượng nhà. - 技术转让 chuyển giao kỹ thuật

Ý Nghĩa của "转让" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

转让 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyển nhượng; để lại; nhượng lại; chuyển giao; chuyên nhượng; nhường lời

把自己的东西或应享有的权利让给别人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 转让 zhuǎnràng 房屋 fángwū

    - chuyển nhượng nhà

  • volume volume

    - 技术转让 jìshùzhuǎnràng

    - chuyển giao kỹ thuật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转让

  • volume volume

    - 转让 zhuǎnràng 房屋 fángwū

    - chuyển nhượng nhà

  • volume volume

    - 技术转让 jìshùzhuǎnràng

    - chuyển giao kỹ thuật

  • volume volume

    - 海外基金 hǎiwàijījīn 转让 zhuǎnràng 差额 chāé 利益 lìyì 免交 miǎnjiāo 税金 shuìjīn

    - Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 救护车 jiùhùchē 急驰 jíchí ér lái 人们 rénmen 纷纷 fēnfēn wǎng 两边 liǎngbian 躲让 duǒràng

    - chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 事故 shìgù de 责任 zérèn 转嫁 zhuǎnjià rén

    - không thể đổ trách nhiệm cho người khác.

  • volume volume

    - 不知不觉 bùzhībùjué 高中 gāozhōng 三年 sānnián 时光 shíguāng 转瞬即逝 zhuǎnshùnjíshì

    - Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì ràng 事业 shìyè 出现 chūxiàn 转机 zhuǎnjī

    - Nỗ lực làm cho sự nghiệp có bước ngoặt.

  • volume volume

    - xiǎng 转让 zhuǎnràng 自己 zìjǐ de 汽车 qìchē

    - Anh ấy muốn nhượng lại chiếc xe của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Ràng
    • Âm hán việt: Nhượng
    • Nét bút:丶フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVYM (戈女卜一)
    • Bảng mã:U+8BA9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao