Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Y Tế

278 từ

  • 去痛片 qù tòng piàn

    Thuốc giảm đau

    right
  • 头痛片 tóutòng piàn

    Thuốc chữa nhức đầu

    right
  • 肠胃消炎片 chángwèi xiāoyán piàn

    Thuốc chữa viêm ruột; viêm dạ dày

    right
  • 安宁片 ānníng piàn

    Thuốc an thần

    right
  • 冬眠灵 dōngmián líng

    Thuốc ngủ đông

    right
  • 利眠宁 lì mián níng

    Thuốc ngủ

    right
  • 安眠酮 ānmián tóng

    Thuốc ngủ

    right
  • 非那根 fēi nà gēn

    Thuốc phenergan

    right
  • 化痰药 huà tán yào

    Thuốc tiêu đờm

    right
  • 可待因 kě dài yīn

    Thuốc codeine

    right
  • 咳必清 ké bì qīng

    Thuốc giảm ho

    right
  • 痢特灵 lì tè líng

    Thuốc chữa lị đặc hiệu

    right
  • 吐药 tǔ yào

    Thuốc chống nôn

    right
  • 预防药 yùfáng yào

    Thuốc dự phòng; thuốc phòng; thuốc phòng bệnh

    right
  • 退热药 tuì rè yào

    Thuốc hạ sốt

    right
  • 肝浸膏 gān jìn gāo

    Cao bổ gan

    right
  • 硬膏 yìnggāo

    Cao cứng

    right
  • 氯化钠溶液 lǜ huà nà róngyè

    Dung dịch natri clorua

    right
  • 甲醛溶液 jiǎquán róngyè

    Dung dịch formalin

    right
  • 来苏水 lái sū shuǐ

    Thuốc sát trùng lizon

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org