Đọc nhanh: 氯化钠溶液 (lục hoá nột dong dịch). Ý nghĩa là: Dung dịch natri clorua.
氯化钠溶液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dung dịch natri clorua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯化钠溶液
- 胃液 能 帮助 消化
- Dịch tiêu hóa có thể giúp tiêu hóa.
- 加热 果酱 直至 其 液化
- Đun nóng mứt cho đến khi hóa lỏng.
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 溶液 体
- dung dịch thể nước
- 化学 液体 泄漏 到 地面
- Chất lỏng hóa học bị rò rỉ ra sàn.
- 氯 有毒 且易 液化
- Khí clo độc và dễ hóa lỏng.
- 溶液
- dung dịch hoà tan.
- 分析 显示 溶液 中有 几格 令 的 砷
- Phân tích cho thấy có một số lượng arsenic trong dung dịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
氯›
液›
溶›
钠›