Đọc nhanh: 可待因 (khả đãi nhân). Ý nghĩa là: Thuốc codeine.
可待因 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc codeine
可待因,化学式为C18H21NO3,是一种鸦片类药物,适用于:①各种原因引起的剧烈干咳和刺激性咳嗽,尤适用于伴有胸痛的剧烈干咳。由于可待因能抑制呼吸道腺体分泌和纤毛运动,故对有少量痰液的剧烈咳嗽,应与祛痰药并用。②可用于中等度疼痛的镇痛。③局部麻醉或全身麻醉时的辅助用药,具有镇静作用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可待因
- 他 因为 谋杀案 在 牢里 待 了 十年
- anh ấy đi tù 10 năm vì tội giết người
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 人家 待 你 可 真不错
- Mọi người đối xử với anh thật tốt.
- 因为 他 , 我 愿意 等待
- Bởi vì anh ấy, tôi nguyện ý chờ đợi.
- 可能 有 深层 的 原因
- Có lẽ có một lý do sâu xa.
- 你 能 帮助 我们 募集 款项 , 救济 因 水灾 而 无家可归 的 人 吗 ?
- Bạn có thể giúp chúng tôi tuyên truyền và quyên góp tiền để cứu trợ những người không có nhà do lũ lụt không?
- 他 因为 等待 消息 而 感到 烦躁
- Anh ấy cảm thấy sốt ruột vì chờ tin.
- 她 因 其 技术 奇货可居 , 故 可以 主宰 自己 的 薪金 待遇
- Vì kỹ năng của cô ấy độc đáo và đáng kinh ngạc, cô ấy có thể tự quyết định mức lương và phúc lợi của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
因›
待›