Đọc nhanh: 痢特灵 (lị đặc linh). Ý nghĩa là: Thuốc chữa lị đặc hiệu.
痢特灵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc chữa lị đặc hiệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痢特灵
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 两眼 透着 灵气
- cặp mắt tinh tường trong việc phân tích vấn đề.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 军犬 的 嗅觉 特别 灵敏
- khứu giác của chó quân dụng đặc biệt nhạy.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 他 消息 特别 灵通
- anh ấy nắm tin tức cực kỳ nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灵›
特›
痢›