Đọc nhanh: 肝浸膏 (can tẩm cao). Ý nghĩa là: Cao bổ gan.
肝浸膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao bổ gan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肝浸膏
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 鱼肝油 精
- tinh dầu cá.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 你 的 润唇膏 很 好闻
- Son dưỡng môi của bạn rất thơm.
- 你 先膏 一下 墨
- Bạn chấm mực trước đi.
- 先 将 膏蟹 拆肉 起膏 , 待用
- Đầu tiên bạn phải tách thịt và gạch cua, sau đó là ăn được.
- 你膏 一下 自行车 的 链条
- Bạn bôi dầu cho xích xe đạp chút đi.
- 他 的 肝功能 检查 正常
- Gan của anh ấy kiểm tra chức năng vẫn bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浸›
肝›
膏›