Đọc nhanh: 硬膏 (ngạnh cao). Ý nghĩa là: Cao cứng.
硬膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao cứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬膏
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 他 是 个 硬骨头 , 从不 轻易 妥协
- Anh ấy là người kiên cường, không bao giờ dễ dàng nhượng bộ.
- 他 是 个 硬骨头
- Anh ấy là người cứng cỏi.
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 他 发烧 还 硬挺 着 上课
- Anh ấy sốt vẫn cố gắng lên lớp.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
硬›
膏›