Đọc nhanh: 利眠宁 (lợi miên ninh). Ý nghĩa là: Thuốc ngủ.
利眠宁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc ngủ
抗精神失常药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利眠宁
- 她 让 我 吃些 药片 以利 睡眠
- Cô ấy bảo tôi uống một số viên thuốc để giúp tôi ngủ ngon.
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 他 宁愿 送 分数 , 也 不愿 要求 利益
- Anh ấy thà trao đi điểm số còn hơn là yêu cầu lợi ích.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 我 宁肯 选择 安全 储蓄 计划 而 不 愿意 冒 很大 的 风险 以 获取 高利率
- Tôi thà chọn kế hoạch tiết kiệm an toàn hơn là mạo hiểm lớn để đạt được lãi suất cao.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
宁›
眠›