Đọc nhanh: 化痰药 (hoá đàm dược). Ý nghĩa là: Thuốc tiêu đờm. Ví dụ : - 止咳化痰药 Thuốc giảm ho giải đờm
化痰药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc tiêu đờm
- 止咳 化痰药
- Thuốc giảm ho giải đờm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化痰药
- 病人 的 痰 需要 化验
- Đờm của bệnh nhân cần được xét nghiệm.
- 止咳 化痰药
- Thuốc giảm ho giải đờm
- 化痰止咳
- tiêu đờm hết ho
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 喝 温水 有助于 化痰
- Uống nước ấm giúp tiêu đờm.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 这 两种 化学药品 一 相遇 剧烈 的 反应 立竿见影
- Ngay khi hai hóa chất này gặp nhau, sẽ lập tức tạo ra phản ứng dữ dội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
痰›
药›