Đọc nhanh: 安宁片 (an ninh phiến). Ý nghĩa là: Thuốc an thần.
安宁片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc an thần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安宁片
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 房间 里 一片 宁静
- Căn phòng hoàn toàn yên tĩnh.
- 那 一片 海 宁静 美丽
- Vùng biển đó yên tĩnh và xinh đẹp.
- 这片 海滩 宁静 而 美丽
- Bãi biển này yên tĩnh và xinh đẹp.
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 这片 区域 倓 安
- Khu vực này rất yên bình.
- 我 宁肯 选择 安全 储蓄 计划 而 不 愿意 冒 很大 的 风险 以 获取 高利率
- Tôi thà chọn kế hoạch tiết kiệm an toàn hơn là mạo hiểm lớn để đạt được lãi suất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
安›
片›