Đọc nhanh: 非那根 (phi na căn). Ý nghĩa là: Thuốc phenergan.
非那根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc phenergan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非那根
- 咱们 家 根基 差 、 花钱 可 不能 那样 大手大脚
- vốn liếng của chúng tôi ít, không thể tiêu tiền như nước như thế được.
- 那根 木头 非常 粗
- Khúc gỗ đó rất dày.
- 那根 甘蔗 非常 甜
- Cây mía kia rất ngọt.
- 她 是 那种 精力 非常 旺盛 的 人
- Cô ấy là kiểu người dồi dào năng lượng
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 显示 他 的 西地那非 血药 水平 很 高
- Xác nhận rằng anh ấy có hàm lượng sildenafil citrate cao.
- 他们 非常 喜欢 那 首歌曲
- Họ rất thích bài hát đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
根›
那›
非›