Đọc nhanh: 肠胃消炎片 (trường vị tiêu viêm phiến). Ý nghĩa là: Thuốc chữa viêm ruột; viêm dạ dày.
肠胃消炎片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc chữa viêm ruột; viêm dạ dày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肠胃消炎片
- 胃液 能 帮助 消化
- Dịch tiêu hóa có thể giúp tiêu hóa.
- 消食 开胃
- món ăn dễ tiêu.
- 如何 满足 网购 消费者 们 挑剔 的 胃口
- Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?
- 肠胃炎
- viêm dạ dày
- 消化 功能 在 胃里 进行
- Chức năng tiêu hóa diễn ra trong dạ dày.
- 医生 诊断 他 为 肠炎
- Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm ruột.
- 他 患上 了 严重 的 肠炎
- Anh ấy bị viêm ruột nặng.
- 保持 局部 的 干净 , 吃 消炎药 或 打吊针
- Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
消›
炎›
片›
肠›
胃›