Đọc nhanh: 冬眠灵 (đông miên linh). Ý nghĩa là: Thuốc ngủ đông.
冬眠灵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc ngủ đông
冬眠灵(盐酸氯丙嗪)属片剂,是抗精神失常药。多用于控制精神分裂症或其他精神病的兴奋躁动、紧张不安、幻觉、妄想等,也用于镇吐、人工冬眠、镇痛等。亦可治疗心力衰竭,试用于治疗巨人症。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬眠灵
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 两眼 透着 灵气
- cặp mắt tinh tường trong việc phân tích vấn đề.
- 人杰地灵
- đất thiêng mới có người tài.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 冬眠 是 许多 动物 抵御 严寒 的 特有 本领
- Ngủ đông là một khả năng độc đáo của nhiều loài động vật để chống chọi với cái lạnh khắc nghiệt.
- 这是 心灵感应 术 的 催眠 状态 的 真实 标记
- Đây là dấu hiệu có thật của trạng thái thần giao cách cảm.
- 今天 他们 要 为 逝者 移灵
- Hôm nay họ sẽ di chuyển linh cữu của người đã qua đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
灵›
眠›