咳必清 ké bì qīng
volume volume

Từ hán việt: 【khái tất thanh】

Đọc nhanh: 咳必清 (khái tất thanh). Ý nghĩa là: Thuốc giảm ho.

Ý Nghĩa của "咳必清" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

咳必清 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thuốc giảm ho

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咳必清

  • volume volume

    - zhàng zhù 那些 nèixiē 有钱 yǒuqián de 亲戚 qīnqī ér 不必 bùbì 工作 gōngzuò 得以 déyǐ zuò 享清福 xiǎngqīngfú

    - Cô ấy dựa vào những người thân giàu có của mình nên không cần làm việc, có thể nghỉ ngơi và thưởng thức cuộc sống thoải mái.

  • volume volume

    - 咱们 zánmen 必须 bìxū 情况 qíngkuàng 摸清楚 mōqīngchu 不能 bùnéng 回去 huíqu 交白卷 jiāobáijuàn

    - chúng ta nhất thiết phải nắm rõ tình hình, không thể trở về tay không.

  • volume volume

    - 这个 zhègè yuè 必须 bìxū 完清 wánqīng 税款 shuìkuǎn

    - Tháng này phải nộp đủ tiền thuế.

  • volume volume

    - 必须 bìxū 弄清楚 nòngqīngchu 这件 zhèjiàn shì

    - Phải làm sáng tỏ chuyện này.

  • volume volume

    - zhè 笔债 bǐzhài 必须 bìxū 尽快 jǐnkuài 还清 huánqīng

    - Số tiền nợ này phải trả hết nhanh chóng.

  • volume volume

    - 文章 wénzhāng yào xiě 清通 qīngtōng 必须 bìxū xià 一番 yīfān 苦功 kǔgōng

    - văn vẻ muốn viết trôi chảy thì phải tốn nhiều công sức.

  • volume volume

    - 谁是谁非 shuíshìshuífēi 必须 bìxū 质对 zhìduì 清楚 qīngchu

    - ai đúng ai sai cần phải đối chứng rõ ràng.

  • volume volume

    - 首先 shǒuxiān 必须 bìxū 场地 chǎngdì 清理 qīnglǐ hǎo 否则 fǒuzé 无法 wúfǎ 施工 shīgōng

    - Trước tiên phải dọn sạch mặt bằng, nếu không thì không có cách gì thi công được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hāi , Hái , Kài , Ké
    • Âm hán việt: Hài , Khái
    • Nét bút:丨フ一丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYVO (口卜女人)
    • Bảng mã:U+54B3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PH (心竹)
    • Bảng mã:U+5FC5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao