Đọc nhanh: 退热药 (thối nhiệt dược). Ý nghĩa là: Thuốc hạ sốt.
退热药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc hạ sốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退热药
- 雨 后 炎热 减退 了 许多
- sau cơn mưa, nóng bức giảm bớt nhiều.
- 太阳 偏西 , 暑热 略略 消退
- mặt trời chếch về hướng tây, nắng nóng có phần giảm bớt.
- 他 吃 了 三丸 退烧药
- Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.
- 天气 太热 , 吃点 避暑 的 药
- trời nóng quá, uống chút thuốc phòng cảm nắng
- 医生 给 我 开 了 退烧药
- Bác sĩ đã kê cho tôi thuốc hạ sốt.
- 打 了 一针 , 热度 已经 退 了 点儿 了
- chích một mũi, đã giảm sốt được một chút.
- 热度 在 逐渐 地 减退
- Nhiệt độ đang dần giảm bớt.
- 吃 了 药后 , 她 的 烧 退 了
- Sau khi uống thuốc, cơn sốt của cô ấy giảm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
药›
退›