Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Y Tế

278 từ

  • 青梅素眼药水 qīngméi sù yǎn yàoshuǐ

    Thuốc nước nhỏ mắt penicillin

    right
  • 四环素眼膏 sìhuánsù yǎn gāo

    Thuốc mỡ tetracycline

    right
  • 口服避孕药 kǒufú bìyùn yào

    Thuốc tránh thai loại viên uống

    right
  • 药物避孕 yàowù bìyùn

    Tránh thai bằng cách dùng thuốc

    right
  • 器具避孕 qìjù bìyùn

    Tránh thai bằng dụng cụ

    right
  • 避孕套 bìyùn tào

    Bao tránh thai (bao cao su)

    right
  • 避孕环 bìyùn huán

    Vòng tránh thai

    right
  • 避孕栓 bìyùn shuān

    Vòng tránh thai

    right
  • 避孕药膏 bìyùn yàogāo

    Thuốc mỡ tránh thai

    right
  • 子宫帽 zǐgōng mào

    Mũ tử cung

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org