Đọc nhanh: 头痛片 (đầu thống phiến). Ý nghĩa là: Thuốc chữa nhức đầu.
头痛片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc chữa nhức đầu
头痛片是一种药物,主要功效用于缓解感冒、上呼吸道感染引起发热、头痛等症状,亦可用于神经痛、风湿痛、牙痛。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头痛片
- 头痛
- Đau đầu; nhức đầu
- 他 的 头 很 痛
- Đầu anh ấy rất đau.
- 你 有 头痛 药 吗 ?
- Bạn có thuốc đau đầu không?
- 她 出现 了 头痛 的 症状
- Cô ấy xuất hiện triệu chứng đau đầu.
- 他 昨晚 喝酒 过度 , 今早 醒来时 头痛 欲裂
- Buổi tối hôm qua anh ấy uống quá mức, sáng nay thức dậy với cơn đau đầu kinh khủng.
- 小路 尽头 是 一片 树林
- Cuối con đường là một khu rừng.
- 楼 后头 有 一片 果树林
- sau toà nhà có một vườn cây ăn quả.
- 他 正在 经历 极度 的 痛苦 , 有过 轻生 的 念头
- Anh ta đang trải qua nỗi đau tột độ, từng có ý nghĩ sẽ tự tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
片›
痛›