吐药 tǔ yào
volume volume

Từ hán việt: 【thổ dược】

Đọc nhanh: 吐药 (thổ dược). Ý nghĩa là: Thuốc chống nôn.

Ý Nghĩa của "吐药" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

吐药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thuốc chống nôn

吐药,汉语词语,读音是tǔ yào,意思是促使呕吐的药物。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐药

  • volume volume

    - 喝药 hēyào 喝伤 hēshāng le 看见 kànjiàn yào jiù xiǎng

    - Tôi uống thuốc đến phát ngấy, nhìn thấy thuốc là muốn nôn.

  • volume volume

    - 黄柏 huángbǎi de 树皮 shùpí 可以 kěyǐ 用来 yònglái 入药 rùyào

    - Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 开药方 kāiyàofāng

    - Anh ấy không thể kê đơn thuốc.

  • volume volume

    - 认识 rènshí 这种 zhèzhǒng 草药 cǎoyào

    - Anh ấy không biết loại thảo dược này.

  • volume volume

    - 中药 zhōngyào duì 身体 shēntǐ yǒu 好处 hǎochù

    - Thuốc Đông y có lợi cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 发言 fāyán dài 火药味 huǒyàowèi

    - hôm nay anh ấy phát biểu rất mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 人参 rénshēn shì 一种 yīzhǒng 珍贵 zhēnguì de 药材 yàocái

    - Nhân sâm là một loại dược liệu quý.

  • volume volume

    - mǎi le 火药 huǒyào zuò 烟花 yānhuā

    - Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tǔ , Tù
    • Âm hán việt: Thổ
    • Nét bút:丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RG (口土)
    • Bảng mã:U+5410
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao