Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Khí Hậu Khí Tượng Thuỷ Văn

194 từ

  • 水星 shuǐxīng

    sao thuỷ; thuỷ tinh

    right
  • 死火山 sǐ huǒshān

    núi lửa chết; núi lửa không hoạt động; núi lửa đã tắt; núi lửa câm

    right
  • 台风 táifēng

    Bão

    right
  • 太阳 tàiyáng

    Mặt Trời

    right
  • 太阳黑子 tàiyáng hēizǐ

    lỗ đen; đốm đen (trên mặt trời)

    right
  • 太阳系 tàiyángxì

    hệ mặt trời; thái dương hệ

    right
  • 天王星 tiānwángxīng

    sao Thiên vương; thiên vương tinh

    right
  • 天文台 tiānwéntái

    đài thiên văn

    right
  • 天文望远镜 tiānwén wàngyuǎnjìng

    kính thiên văn; kính viễn vọng; vọng viễn kính

    right
  • 天文钟 tiānwén zhōng

    đồng hồ thiên văn

    right
  • 天象仪 tiānxiàng yí

    máy hiện hình quang học; thiên tượng nghi

    right
  • 土星 tǔxīng

    thổ tinh; sao thổ

    right
  • 纬度 wěidù

    Vĩ Độ, Độ Vĩ

    right
  • 纬线 wěixiàn

    sợi ngang (trên hàng dệt)vĩ tuyến (đường song song với xích đạo); vĩ đạo

    right
  • 卫星 wèixīng

    Vệ Tinh

    right
  • 温带 wēndài

    Ôn Đới

    right
  • 温度计 wēndùjì

    Nhiệt Kế, Hàn Thử Biểu, Nhiệt Biểu (Dụng Cụ Đo Nhiệt Độ)

    right
  • 雾 wù

    Sương Mù

    right
  • 西半球 xībànqiú

    tây bán cầu (tây bán cầu, từ 20o kinh tây đến 160o kinh đông, phần lục địa bao gồm Nam Mỹ, Bắc Mỹ và một phần Nam Cực)

    right
  • 小雨 xiǎoyǔ

    mưa nhỏ (lượng mưa 10mm trong 24 giờ)mưa phùn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org