Đọc nhanh: 天王星 (thiên vương tinh). Ý nghĩa là: sao Thiên vương; thiên vương tinh.
天王星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao Thiên vương; thiên vương tinh
太阳系九大行星之一,按离太阳由近而远的次序计为第七颗,绕太阳公转周期约84年,自转周期约为24±3小时,自东向西逆转光度较弱,用望远镜才能看到
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天王星
- 他 不 知道 小王 藏 在 哪 搭儿 , 找 了 半天 也 没 找 着
- nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 今天 比赛 , 小王 打 得 很漂亮
- Trận đánh ngày hôm nay, tiểu Vương chơi rất đỉnh.
- 以防 哪 天真 有 机会 跟 外星 文明 接触
- Chúng tồn tại trong trường hợp chúng ta tiếp xúc với một nền văn minh ngoài hành tinh.
- 下星期 我要 去 天津 出差
- Tuần sau tôi phải đi Thiên Tân công tác.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 他们 每星期 工作 5 天 , 每天 工作 7 小时 , 并 享有 法定 假期
- Họ làm việc 5 ngày một tuần, 7 giờ một ngày và được hưởng những ngày nghỉ theo luật định.
- 今天 是 星期三
- Hôm nay là thứ tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
星›
王›