Đọc nhanh: 天文钟 (thiên văn chung). Ý nghĩa là: đồng hồ thiên văn.
天文钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ thiên văn
确定时刻的一种天文仪器,一般是每秒摆动一次的摆钟,准确度远比一般优良的时钟为高,通常放在真空的玻璃罩中,装在恒温的地下室里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天文钟
- 他 每天 都 看 英文 报纸
- Anh ấy đọc báo tiếng Anh mỗi ngày.
- 他 太穷 了 , 买不起 天文 望远镜
- Anh ấy quá nghèo, không đủ tiền mua kính thiên văn.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 他 每天 学习 古代 的 文
- Anh ấy học văn tự cổ mỗi ngày.
- 他 被誉为 现代 天文学 的 奠基人
- Ông được biết đến với tư cách là người sáng lập ra ngành thiên văn học hiện đại.
- 今天 我 买 了 一口钟
- Hôm nay tôi đã mua 1 cái chuông.
- 他 今天下午 三点钟 就要 起 行
- ba giờ chiều hôm nay anh ấy khởi hành.
- 今天 我们 上 语文课
- Hôm nay chúng ta học môn Ngữ văn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
文›
钟›