Đọc nhanh: 天文望远镜 (thiên văn vọng viễn kính). Ý nghĩa là: kính thiên văn; kính viễn vọng; vọng viễn kính. Ví dụ : - 他太穷了,买不起天文望远镜。 Anh ấy quá nghèo, không đủ tiền mua kính thiên văn.
天文望远镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kính thiên văn; kính viễn vọng; vọng viễn kính
用来观测天体的望远镜用透镜做物镜的叫折射望远镜,用反射镜做物镜的叫反射望远镜,既用透镜又用反射镜的叫双射望远镜
- 他 太穷 了 , 买不起 天文 望远镜
- Anh ấy quá nghèo, không đủ tiền mua kính thiên văn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天文望远镜
- 高倍 望远镜
- viễn vọng kính có độ phóng đại lớn
- 对 好 望远镜 的 距离
- Điều chỉnh cự ly ống nhòm.
- 他 希望 王 天下
- Anh ấy hy vọng thống trị thiên hạ.
- 真 希望 这天 永远 别 到来
- Tôi đã hy vọng ngày này sẽ không bao giờ đến.
- 他 太穷 了 , 买不起 天文 望远镜
- Anh ấy quá nghèo, không đủ tiền mua kính thiên văn.
- 他 每天 学习 古代 的 文
- Anh ấy học văn tự cổ mỗi ngày.
- 要 看到 极远 的 东西 , 就 得 借助于 望远镜
- Muốn nhìn được những cái cực xa, thì phải nhờ đến kính viễn vọng.
- 天文台 装有 口径 130 毫米 折射 望远镜 , 供 人们 观察 星空
- đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
文›
望›
远›
镜›