Đọc nhanh: 土星 (thổ tinh). Ý nghĩa là: thổ tinh; sao thổ.
土星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thổ tinh; sao thổ
太阳系九大行星之一,按离太阳由近而远的次序计为第六颗,公转周期约为29.5年,自转周期约10小时
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土星
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 零星 土地
- số ít đất đai còn lại.
- 把 我 那杯 留到 泰坦 星 日落 之 时 土卫六 日落 晚
- Tôi sẽ giữ lại cho đến khi thành công trên Titan.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
星›