Đọc nhanh: 水星 (thuỷ tinh). Ý nghĩa là: sao thuỷ; thuỷ tinh.
水星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao thuỷ; thuỷ tinh
太阳系九大行星之一,按离太阳远近的次序计为第一颗,绕太阳公转周期是88天,自转周期是58天15小时它的体积只有地球的5%
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水星
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 一 汪子 水
- một vũng nước.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
水›