Đọc nhanh: 太阳黑子 (thái dương hắc tử). Ý nghĩa là: lỗ đen; đốm đen (trên mặt trời).
太阳黑子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ đen; đốm đen (trên mặt trời)
太阳表面的气体旋涡,温度较周围区域低,从地球上看像是太阳表面的黑斑,叫做太阳黑子太阳黑子有很强的磁场,会影响地球上短波无线电通讯也叫日斑或黑子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳黑子
- 爷爷 戴着 帽子 晒太阳
- Ông nội đội mũ phơi nắng.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 院子 里 所有 的 花草树木 都 被 太阳 晒 得 懒洋洋 的
- Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.
- 太阳 晒 得 高粱 叶子 都 打 卷儿 了
- Ánh nắng phơi khô lá cây cao lương cong queo lại.
- 随着 太阳 西沉 影子 越来越 长
- Bóng đổ dài khi mặt trời dần lặn phía Tây.
- 屋子 老 不见 太阳 , 东西 容易 受潮
- phòng ốc không có mặt trời, đồ đạc dễ bị ẩm.
- 让 孩子 们 多 晒太阳
- Để cho trẻ con tắm nắng nhiều.
- 她 在 院子 里 晒太阳
- Cô ấy tắm nắng trong sân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
子›
阳›
黑›