Đọc nhanh: 死火山 (tử hoả sơn). Ý nghĩa là: núi lửa chết; núi lửa không hoạt động; núi lửa đã tắt; núi lửa câm.
死火山 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. núi lửa chết; núi lửa không hoạt động; núi lửa đã tắt; núi lửa câm
人类历史记载中没有喷发过的火山
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死火山
- 夜深 了 , 山谷 里 一片 死寂
- đêm đã khuya, thung lũng một vùng tĩnh mịch.
- 火山 喷火
- núi lửa phun.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 战士 们 虎视 着 山下 的 敌人 , 抑制 不住 满腔 怒火
- chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.
- 火山爆发 可能 会 引发 地震
- Núi lửa phun trào có thể gây ra động đất.
- 火光 蔓延到 了 远处 的 山丘
- Ánh lửa đã lan ra đến đồi phía xa.
- 山沟 里通 了 火车 , 在 当地 是 一件 了不得 的 大事
- Hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại.
- 那边 有座 死火山 存在
- Ở đó có một ngọn núi lửa đã tắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
死›
火›