Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Khí Hậu Khí Tượng Thuỷ Văn

194 từ

  • 多云 duōyún

    Nhiều Mây

    right
  • 风暴 fēngbào

    Phong Ba Bão Táp

    right
  • 风级 fēng jí

    cấp gió (chia làm 13 cấp)

    right
  • 风力 fēnglì

    Sức Gió

    right
  • 风速计 fēngsù jì

    phong kế; dụng cụ đo sức gió

    right
  • 风向标 fēngxiàngbiāo

    chong chóng đo chiều gió; cốt chỉ hướng gió

    right
  • 干旱 gānhàn

    Khô Hạn

    right
  • 公转 gōngzhuàn

    quay quanh; xoay quanh; xoay quanh mặt trời; chu kỳ của hành tinh

    right
  • 光年 guāng nián

    năm ánh sáng

    right
  • 轨道 guǐdào

    Đường Ray

    right
  • 海市蜃楼 hǎishìshènlóu

    ảo ảnhảo tưởng; cảnh không thực; cảnh hão huyền; ảo thị (ví với sự vật huyền ảo)

    right
  • 海王星 hǎiwángxīng

    hải vương tinh; sao hải vương

    right
  • 海啸 hǎixiào

    Biển Động, Sóng Thần (Do Động Đất Đáy Biển Hoặc Bão Gây Ra), Động Biển

    right
  • 海洋性气候 hǎiyáng xìng qìhòu

    khí hậu biển

    right
  • 海震 hǎi zhèn

    chấn động dưới biển; động đất dưới biển

    right
  • 寒潮 háncháo

    luồng không khí lạnh; luồng khí lạnh; luồng gió lạnh

    right
  • 寒带 hándài

    hàn đới; xứ lạnh

    right
  • 寒流 hánliú

    dòng nước lạnh (ngoài biển); hàn lưu; dòng nước băng giáluồng không khí lạnh; luồng khí lạnh

    right
  • 黑洞 hēidòng

    hố đen; ngôi sao đã tắt (dùng ví von)

    right
  • 恒星 héngxīng

    hằng tinh; định tinh

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org