Đọc nhanh: 公转 (công chuyển). Ý nghĩa là: quay quanh; xoay quanh; xoay quanh mặt trời; chu kỳ của hành tinh.
公转 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quay quanh; xoay quanh; xoay quanh mặt trời; chu kỳ của hành tinh
一个天体绕着另一个天体转动叫做公转如太阳系的行星绕着太阳转动,行星的卫星绕着行星转动地球绕太阳公转一周的时间是365天6小时9分10秒; 月球绕地球公转一周的时间是27天7小时43分11.5秒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公转
- 我们 去 公园 转转 吧
- Chúng ta đi dạo công viên nhé.
- 公司 转移 了 战略
- Công ty đã thay đổi chiến lược.
- 这次 会议 是 公司 发展 的 转机
- Cuộc họp này là bước ngoặt trong sự phát triển công ty.
- 这家 公司 前不久 宣告成立 , 开始运转
- công ty này tuyên bố thành lập không lâu, nay bắt đầu hoạt động.
- 地球 围绕 着 太阳 公转
- Trái đất xoay quanh mặt trời.
- 公司 在 处于 转型 中
- Công ty đang trong quá trình chuyển đổi.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
- 贵 公司 的 样品 已 收到 现已 转给 用户
- Chúng tôi đã nhận được mẫu sản phẩm từ quý công ty, đã chuyển giao cho khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
转›