风力 fēnglì
volume volume

Từ hán việt: 【phong lực】

Đọc nhanh: 风力 (phong lực). Ý nghĩa là: sức gió, tốc độ gió; cấp gió. Ví dụ : - 风力发电 sức gió phát điện. - 风力三四级。 gió cấp ba cấp bốn

Ý Nghĩa của "风力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

风力 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sức gió

风的力量

Ví dụ:
  • volume volume

    - 风力 fēnglì 发电 fādiàn

    - sức gió phát điện

✪ 2. tốc độ gió; cấp gió

风的强度

Ví dụ:
  • volume volume

    - 风力 fēnglì sān 四级 sìjí

    - gió cấp ba cấp bốn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风力

  • volume volume

    - 风情 fēngqíng 报告 bàogào 显示 xiǎnshì 风力 fēnglì 增强 zēngqiáng

    - Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.

  • volume volume

    - zhàng zhe 权力 quánlì 耍威风 shuǎwēifēng

    - Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.

  • volume volume

    - 风力 fēnglì 发电 fādiàn

    - sức gió phát điện

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 香草 xiāngcǎo 巧克力 qiǎokèlì 暴风雪 bàofēngxuě

    - Tôi sẽ có một vòng xoáy sô cô la vani.

  • volume volume

    - 观测 guāncè 风力 fēnglì

    - đo sức gió

  • volume volume

    - fēng de 力度 lìdù 足以 zúyǐ 吹折 chuīzhé 这棵 zhèkē 小树 xiǎoshù

    - sức gió đủ để thổi ngã cái cây nhỏ này.

  • volume volume

    - 城市 chéngshì 风情 fēngqíng 充满活力 chōngmǎnhuólì

    - Cảm giác của thành phố đầy năng lượng.

  • volume volume

    - 同时 tóngshí 具有 jùyǒu 创造性 chuàngzàoxìng 想象力 xiǎngxiànglì 真正 zhēnzhèng de 治学 zhìxué 谨严 jǐnyán 学风 xuéfēng

    - Anh ta đồng thời có khả năng tưởng tượng sáng tạo và phong cách học tập nghiêm túc thực sự.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao