寒流 hánliú
volume volume

Từ hán việt: 【hàn lưu】

Đọc nhanh: 寒流 (hàn lưu). Ý nghĩa là: dòng nước lạnh (ngoài biển); hàn lưu; dòng nước băng giá, luồng không khí lạnh; luồng khí lạnh.

Ý Nghĩa của "寒流" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寒流 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dòng nước lạnh (ngoài biển); hàn lưu; dòng nước băng giá

从高纬度流向低纬度的洋流

✪ 2. luồng không khí lạnh; luồng khí lạnh

指寒潮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寒流

  • volume volume

    - 下流话 xiàliúhuà

    - tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.

  • volume volume

    - 上流社会 shàngliúshèhuì

    - tầng lớp thượng lưu trong xã hội.

  • volume volume

    - 万古流芳 wàngǔliúfāng

    - tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.

  • volume volume

    - 下流无耻 xiàliúwúchǐ

    - tiếng tục tĩu.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 流经 liújīng 多个 duōge 省份 shěngfèn

    - Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 冷风吹 lěngfēngchuī lái 禁不住 jīnbúzhù 打了个 dǎlegè 寒战 hánzhàn

    - một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.

  • volume volume

    - 温度 wēndù 骤降 zhòujiàng 预兆 yùzhào 寒流 hánliú 到来 dàolái

    - Nhiệt độ giảm báo hiệu không khí lạnh tới.

  • volume volume

    - 上流社会 shàngliúshèhuì de 上流社会 shàngliúshèhuì de huò 适合 shìhé 上流社会 shàngliúshèhuì de 尤其 yóuqí shì zài 语言 yǔyán 用法 yòngfǎ shàng

    - Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCY (十廿金卜)
    • Bảng mã:U+5BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao