Đọc nhanh: 寒流 (hàn lưu). Ý nghĩa là: dòng nước lạnh (ngoài biển); hàn lưu; dòng nước băng giá, luồng không khí lạnh; luồng khí lạnh.
寒流 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dòng nước lạnh (ngoài biển); hàn lưu; dòng nước băng giá
从高纬度流向低纬度的洋流
✪ 2. luồng không khí lạnh; luồng khí lạnh
指寒潮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寒流
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 上流社会
- tầng lớp thượng lưu trong xã hội.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 温度 骤降 预兆 寒流 到来
- Nhiệt độ giảm báo hiệu không khí lạnh tới.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寒›
流›